Hồ chứa | MN hiện tại (m) | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 65,66 | 75,0 | 226,13 | 18,47 | 8,1 | 22,0 | 20,0 |
Núi Một | 33,47 | 44,5 | 110,0 | 19,33 | 17,5 | 3,67 | 0,5 |
Thuận Ninh | 62,69 | 65,0 | 35,36 | 14,77 | 41,7 | 2,84 | 2,5 |
Hội Sơn | 62,50 | - | 44,5 | 20,25 | 45,5 | 2,26 | 4,0 |
Vạn Hội | 28,32 | - | 14,505 | 0,40 | 2,7 | 1,08 | 0,7 |
Văn Phong | 23,94 | - | - | - | - | - | 71,95 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn