Hồ chứa | MN hiện tại (m) | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 65,80 | 75,0 | 226,13 | 18,91 | 8,3 | 13,0 | 5,0 |
Núi Một | 33,50 | 44,5 | 110,0 | 19,45 | 17,7 | 1,35 | 0,0 |
Thuận Ninh | 62,64 | 65,0 | 35,36 | 14,62 | 41,3 | 0,79 | 2,5 |
Hội Sơn | 62,40 | - | 44,5 | 19,95 | 45,8 | 0,53 | 4,0 |
Vạn Hội | 28,35 | - | 14,505 | 0,41 | 2,8 | 0,78 | 0,7 |
Văn Phong | 23,77 | - | - | - | - | - | 20,21 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn