Hồ chứa | MN hiện tại (m) | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 66,20 | 75,0 | 226,13 | 20,84 | 9,2 | 32,0 | 6,0 |
Núi Một | 33,51 | 44,5 | 110,0 | 19,49 | 17,7 | 0,45 | 0 |
Thuận Ninh | 62,59 | 65,0 | 35,36 | 14,47 | 40,9 | 0,79 | 2,5 |
Hội Sơn | 62,28 | - | 44,5 | 19,59 | 44,0 | 0 | 4,0 |
Vạn Hội | 28,34 | - | 14,505 | 0,40 | 2,7 | 0,68 | 0,7 |
Văn Phong | 24,12 | - | - | - | - | - | 20,72 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn