| Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3)  | 			Dung tích hiện có (106 m3)  | 			Tỷ lệ (%)  | 			Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) | 
| Định Bình | 91,84 | 226,13 | 224,95 | 99,5 | 42 | 71,7 | 
| Núi Một | 44,42 | 110 | 92,76 | 84,3 | 9 | 14,5 | 
| Hội Sơn | 68,59 | 44,5 | 44,46 | 99,9 | 4 | 4,5 | 
| Thuận Ninh | 68,01 | 35,36 | 35,79 | 101,2 | 1,3 | 2,6 | 
| Vạn Hội | 43,3 | 14,505 | 13,6 | 90,0 | 1,2 | 1,2 | 
| Văn Phong | 24,94 | - | - | - | - | 72,6 | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn