Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 91,99 | 226,13 | 226,92 | 100,3 | 62,0 | 31,7 |
Núi Một | 44,36 | 110 | 92,22 | 83,8 | 9,0 | 10,0 |
Hội Sơn | 68,59 | 44,5 | 44,46 | 99,9 | 4,5 | 4,0 |
Thuận Ninh | 68,06 | 35,36 | 35,68 | 100,9 | 1,4 | 2,6 |
Vạn Hội | 43,3 | 14,505 | 13,6 | 93,8 | 1,2 | 1,2 |
Văn Phong | 24,92 | - | - | - | - | 50,1 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn