Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 92,27 | 226,13 | 230,59 | 101,97 | 18 | 41,6 |
Núi Một | 44,00 | 110 | 88,97 | 80,88 | 6,03 | 16,5 |
Hội Sơn | 68,63 | 44,5 | 44,61 | 100,25 | 4,94 | 2,6 |
Thuận Ninh | 67,96 | 35,36 | 35,17 | 99,46 | 1,37 | 0,9 |
Vạn Hội | 43,3 | 14,505 | 13,6 | 93,76 | 1,2 | 0,07 |
Văn Phong | 24,89 | - | - | - | 69,36 | 73,79 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn