Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 92,34 | 226,13 | 231,51 | 102,3 | 50 | 30,6 |
Núi Một | 44,24 | 110 | 91,13 | 82,8 | 9,23 | 11,0 |
Hội Sơn | 68,61 | 44,5 | 44,53 | 100,0 | 4,94 | 4,0 |
Thuận Ninh | 68,02 | 35,36 | 35,46 | 100,0 | 1,37 | 2,6 |
Vạn Hội | 43,3 | 14,505 | 13,6 | 93,8 | 1,2 | 1,2 |
Văn Phong | 24,84 | - | - | - | - | 50,96 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn