Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 91,62 | 226,13 | 222,07 | 98,2 | 25 | 61,7 |
Núi Một | 44,58 | 110 | 94,21 | 85,6 | 10,5 | 12,8 |
Hội Sơn | 68,70 | 44,5 | 44,87 | 100,8 | 1,4 | 3,5 |
Thuận Ninh | 68,14 | 35,03 | 36,12 | 103 | 1,4 | 2,6 |
Vạn Hội | 43,27 | 14,505 | 13,56 | 93,5 | 2 | 0,4 |
Văn Phong | 24,94 | - | - | - | - | 103,6 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn