Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 92,19 | 226,13 | 229,54 | 101,5 | 28 | 41,8 |
Núi Một | 43,92 | 110 | 88,97 | 80,9 | 6,03 | 12 |
Hội Sơn | 68,60 | 44,5 | 44,5 | 100 | 5,69 | 4,5 |
Thuận Ninh | 67,94 | 35,36 | 35,08 | 99,2 | 1,56 | 2,6 |
Vạn Hội | 43,3 | 14,505 | 13,6 | 93,8 | 0,9 | 0,14 |
Văn Phong | 24,88 | - | - | - | - | 74,87 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn