Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 92,13 | 226,13 | 228,7 | 101 | 28 | 41,8 |
Núi Một | 43,85 | 110 | 87,6 | 79,6 | 10,2 | 14 |
Hội Sơn | 68,60 | 44,5 | 44,5 | 100 | 7 | 4,5 |
Thuận Ninh | 67,92 | 35,36 | 34,9 | 98,6 | 1,5 | 2,6 |
Vạn Hội | 43,3 | 14,505 | 13,6 | 93,7 | 0,9 | 0,9 |
Văn Phong | 24,87 | - | - | - | - | 76,61 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn