TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,13 | 190,57 | 179,69 | -10,88 | 194,634 |
2 | Núi Một | 110,00 | 82,47 | 80,27 | -2,20 | 69,953 |
3 | Hội Sơn | 44,50 | 42,21 | 41,02 | -1,19 | 38,128 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 33,52 | 32,81 | -0,71 | 26,446 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 9,89 | 9,59 | -0,31 | 13,966 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 4,52 | 4,29 | -0,23 | 3,805 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,85 | 3,84 | -0,01 | 3,828 |
8 | Hà Nhe | 3,76 | 1,39 | 1,26 | -0,12 | 1,511 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,38 | 3,22 | -0,16 | 3,363 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 2,97 | 2,88 | -0,08 | 2,795 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 2,95 | 2,90 | -0,05 | 2,876 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 2,16 | 2,03 | -0,13 | 2,013 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,72 | 0,71 | 0,00 | 0,923 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,04 | 1,04 | 0,00 | 1,041 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,48 | 0,44 | -0,04 | 0,533 |
Tổng cộng | 457,84 | 382,10 | 365,99 | 16,11 | 365,82 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 83% | 79,9% | 79,9% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 100,0% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 2,79 | 2,69 | 2,64 | -0,06 | 2,64 |
2 | Hoài Nhơn | 18,98 | 18,25 | 18,05 | -0,20 | 16,83 |
3 | Hoài Ân | 26,14 | 24,78 | 24,12 | -0,66 | 22,00 |
4 | Phù Mỹ | 46,43 | 40,66 | 37,54 | -3,13 | 30,18 |
5 | Phù Cát | 21,04 | 20,00 | 19,67 | -0,33 | 14,57 |
6 | Tuy Phước | 2,52 | 2,32 | 2,21 | -0,11 | 2,04 |
7 | Tây Sơn | 7,50 | 6,82 | 6,77 | -0,05 | 4,41 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,60 | 0,55 | 0,53 | -0,02 | 0,35 |
9 | Vân Canh | 1,23 | 1,12 | 1,11 | -0,01 | 0,58 |
Tổng cộng | 127,23 | 117,18 | 112,62 | -4,56 | 93,60 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 88,5% | 73,6% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 120,3% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 585,07 | 499,28 | 478,61 | -20,67 | 459,41 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 104,2% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 358,94 | 308,71 | 298,92 | -9,79 | 264,78 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 112,9% |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn