Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 88,34 | 226,13 | 182,15 | 80,6 | 28 | 31,6 |
Núi Một | 42,12 | 110 | 72,41 | 65,8 | 2,5 | 6,5 |
Hội Sơn | 68,42 | 44,5 | 43,83 | 98,5 | 0,9 | 1,5 |
Thuận Ninh | 67,33 | 35,36 | 32,28 | 91,3 | 0,8 | 1,3 |
Vạn Hội | 42,79 | 14,505 | 12,83 | 88,5 | 0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,90 | - | - | - | - | 40,5 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn