Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 87,49 | 226,13 | 172,58 | 76,32 | 16,0 | 21,6 |
Núi Một | 41,40 | 110,0 | 67,64 | 61,49 | 2,3 | 7,0 |
Hội Sơn | 68,39 | 44,5 | 43,71 | 98,22 | 1,2 | 2,5 |
Thuận Ninh | 67,22 | 35,36 | 31,77 | 89,85 | 0,92 | 0,92 |
Vạn Hội | 42,34 | 14,505 | 12,13 | 83,63 | 0,03 | 0,5 |
Văn Phong | 24,87 | - | - | - | 5,67 | 25,21 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn