Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 88,40 | 226,13 | 182,82 | 80,8 | 28 | 31,6 |
Núi Một | 42,16 | 110 | 72,75 | 66,1 | 2,49 | 6,5 |
Hội Sơn | 68,44 | 44,5 | 43,9 | 98,7 | 0,69 | 2 |
Thuận Ninh | 67,34 | 35,36 | 32,32 | 91,4 | 0,26 | 1,32 |
Vạn Hội | 42,82 | 14,505 | 12,88 | 89,8 | 0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,83 | - | - | - | - | 55,31 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn