Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 89,00 | 226,13 | 189,57 | 83,83 | 30,8 | 30,8 |
Núi Một | 42,45 | 110 | 75,25 | 68,41 | 2,52 | 6,5 |
Hội Sơn | 68,53 | 44,5 | 44,23 | 99,39 | 1,5 | 1,5 |
Thuận Ninh | 67,46 | 35,36 | 32,88 | 92,99 | 0,26 | 1,32 |
Vạn Hội | 43,03 | 14,505 | 13,22 | 91,14 | 0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,87 | - | - | - | - | 31,14 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn