Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 91,93 | 226,3 | 226,3 | 100 | 31,0 | 31,3 |
Núi Một | 42,75 | 110,0 | 77,8 | 70,7 | 4,1 | 0,5 |
Hội Sơn | 68,59 | 44,5 | 44,5 | 100 | 2,0 | 0,0 |
Thuận Ninh | 66,76 | 35,4 | 29,6 | 83,6 | 0,4 | 0,0 |
Vạn Hội | 42,89 | 14,5 | 13,0 | 89,7 | 0,7 | 0,0 |
Văn Phong | 24,93 | - | - | - | - | 40,3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn