Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 68,01 | 226,3 | 27,19 | 12,0 | 4,0 | 4,4 |
Núi Một | 25,84 | 110 | 2,06 | 1,9 | 0,0 | 0,0 |
Hội Sơn | 53,58 | 44,5 | 3,07 | 6,9 | 1,22 | 0,0 |
Thuận Ninh | 55,20 | 35,36 | 2,56 | 7,2 | 1,42 | 2,0 |
Vạn Hội | 30,30 | 14,51 | 0,95 | 6,5 | 0,1 | 0,0 |
Văn Phong | 24,51 | 6,13 | 4,86 | 79,3 | 17,8 | 17,8 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn