Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 68,23 | 226,3 | 27,84 | 12,3 | 11,0 | 4,0 |
Núi Một | 25,84 | 110 | 2,06 | 1,9 | 0,0 | 0,0 |
Hội Sơn | 53,58 | 44,5 | 3,25 | 7,3 | 0,87 | 0,0 |
Thuận Ninh | 55,20 | 35,36 | 2,59 | 7,2 | 1,84 | 0,0 |
Vạn Hội | 30,30 | 14,51 | 0,95 | 6,5 | 0,3 | 0,0 |
Văn Phong | 24,55 | 6,13 | 5,02 | 81,9 | 6,47 | 14,9 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn