Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 68,08 | 226,3 | 27,39 | 12,1 | 6,0 | 4,4 |
Núi Một | 25,84 | 110 | 2,06 | 1,9 | 0,0 | 0,0 |
Hội Sơn | 53,51 | 44,5 | 2,96 | 6,7 | 0,0 | 0,0 |
Thuận Ninh | 55,403 | 35,36 | 2,70 | 7,6 | 0,8 | 2,0 |
Vạn Hội | 30,26 | 14,51 | 0,93 | 6,4 | 0,0 | 0,0 |
Văn Phong | 24,15 | 6,13 | 3,93 | 64,1 | 13,3 | 13,3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn