Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 77,04 | 226,13 | 76,28 | 33,7 | 20,0 | 51,7 |
Núi Một | 34,04 | 110,0 | 21,57 | 19,6 | 1,2 | 5 |
Hội Sơn | 65,3 | 44,5 | 30,25 | 68,0 | 2,9 | 0 |
Thuận Ninh | 63,45 | 35,36 | 17,02 | 48,1 | 0,4 | 1,7 |
Vạn Hội | 36,9 | 14,505 | 5,66 | 39,0 | 0,0 | 2 |
Văn Phong | 24,68 | - | - | - | - | 85,6 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn