Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 74,38 | 226,13 | 58,04 | 25,66 | 25 | 41,7 |
Núi Một | 33,50 | 110,0 | 19,45 | 17,68 | 0,93 | 5 |
Hội Sơn | 65,09 | 44,5 | 29,20 | 65,62 | 0 | 2,8 |
Thuận Ninh | 63,22 | 35,36 | 16,34 | 46,21 | 0,69 | 1,72 |
Vạn Hội | 35,69 | 14,505 | 4,41 | 30,40 | 0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,70 | - | - | - | - | 75,11 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn