Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 74,10 | 226,13 | 56,48 | 24,97 | 30 | 41,7 |
Núi Một | 33,41 | 110,0 | 19,10 | 17,36 | 0,93 | 5 |
Hội Sơn | 65,02 | 44,5 | 28,85 | 64,84 | 0 | 2,8 |
Thuận Ninh | 63,19 | 35,36 | 16,25 | 45,96 | 0,69 | 1,72 |
Vạn Hội | 35,55 | 14,505 | 4,27 | 29,45 | 0 | 1,5 |
Văn Phong | 24,71 | - | - | - | - | 77,45 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn