Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 83,32 | 226,13 | 125,16 | 55,35 | 16 | 66,3 |
Núi Một | 35,52 | 110,0 | 28,09 | 25,54 | 0,10 | 5 |
Hội Sơn | 66,21 | 44,5 | 34,60 | 77,75 | 0 | 0 |
Thuận Ninh | 64,82 | 35,36 | 21,42 | 61,58 | 0 | 3,4 |
Vạn Hội | 41,56 | 14,505 | 10,07 | 70,00 | 1,6 | 0,5 |
Văn Phong | 24,82 | - | - | - | - | 122,07 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn