Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 83,32 | 226,13 | 128,75 | 56,94 | 27 | 56,2 |
Núi Một | 35,52 | 110,0 | 28,25 | 25,68 | 0,65 | 8 |
Hội Sơn | 66,21 | 44,5 | 34,64 | 77,84 | 0,05 | 3 |
Thuận Ninh | 64,82 | 35,36 | 21,73 | 61,45 | 0 | 3,4 |
Vạn Hội | 41,56 | 14,505 | 10,98 | 75,70 | 0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,69 | - | - | - | - | 107,14 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn