Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 84,25 | 226,13 | 137,57 | 60,83 | 36 | 45 |
Núi Một | 36,18 | 110,0 | 31,77 | 28,88 | 1,68 | 8,0 |
Hội Sơn | 66,12 | 44,5 | 34,26 | 76,98 | 0,03 | 2,0 |
Thuận Ninh | 65,11 | 35,36 | 22,82 | 64,53 | - | 2,52 |
Vạn Hội | 41,35 | 14,505 | 10,72 | 73,90 | - | 0,5 |
Văn Phong | 24,80 | - | - | - | - | 90,43 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn