| Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) | 
| Định Bình | 84,59 | 226,13 | 140,85 | 62,28 | 23 | 41,5 | 
| Núi Một | 36,38 | 110,0 | 32,86 | 29,87 | 1,68 | 8 | 
| Hội Sơn | 66,20 | 44,5 | 34,60 | 77,75 | 2,49 | 2 | 
| Thuận Ninh | 65,23 | 35,36 | 23,27 | 65,80 | 0 | 2,02 | 
| Vạn Hội | 41,43 | 14,505 | 10,81 | 74,52 | 0 | 0,5 | 
| Văn Phong | 24,76 | - | - | - | - | 75,68 | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn