| Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) | 
| Định Bình | 86,84 | 226,13 | 165,37 | 73,13 | 15 | 31,5 | 
| Núi Một | 37,98 | 110,0 | 42,18 | 38,34 | 1,71 | 7,4 | 
| Hội Sơn | 66,86 | 44,5 | 37,41 | 84,06 | 0,0 | 2,5 | 
| Thuận Ninh | 66,15 | 35,36 | 26,85 | 75,93 | 0,0 | 2,02 | 
| Vạn Hội | 42,12 | 14,505 | 11,83 | 81,55 | 0,0 | 0,5 | 
| Văn Phong | 24,87 | - | - | - | - | 57,21 | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn