Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 87,43 | 226,13 | 171,91 | 76,0 | 19 | 31,5 |
Núi Một | 38,38 | 110,0 | 44,66 | 40,6 | 0,24 | 7,4 |
Hội Sơn | 67,1 | 44,5 | 38,43 | 86,4 | 0 | 2,5 |
Thuận Ninh | 66,38 | 35,36 | 27,92 | 79,0 | 0 | 1,52 |
Vạn Hội | 42,3 | 14,505 | 12,08 | 83,3 | 0,03 | 0,5 |
Văn Phong | 24,88 | - | - | - | - | 61,62 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn