Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 87,19 | 226,13 | 169,43 | 74,92 | 26 | 31,5 |
Núi Một | 37,74 | 110,0 | 40,73 | 37,02 | 3,89 | 7,4 |
Hội Sơn | 66,73 | 44,5 | 36,85 | 82,80 | 0,98 | 0 |
Thuận Ninh | 65,96 | 35,36 | 26,02 | 73,58 | 0,28 | 2,02 |
Vạn Hội | 41,97 | 14,505 | 11,62 | 80,01 | 0,0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,84 | - | - | - | - | 56,69 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn