Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 84,70 | 226,30 | 141,83 | 62,6 | 7,0 | 11,5 |
Núi Một | 38,11 | 110,00 | 42,99 | 39,0 | 0,9 | 6,0 |
Hội Sơn | 67,15 | 44,50 | 38,63 | 86,8 | 0,4 | 2,4 |
Thuận Ninh | 65,38 | 35,36 | 23,83 | 67,3 | 0,1 | 0,6 |
Vạn Hội | 40,40 | 14,51 | 9,55 | 65,8 | 0,0 | 0,0 |
Văn Phong | 24,91 | - | - | - | - | 39,85 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn