Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 84,77 | 226,30 | 142,45 | 62,9 | 15,0 | 11,5 |
Núi Một | 38,18 | 110,00 | 43,42 | 39,5 | 1,0 | 6 |
Hội Sơn | 67,19 | 44,50 | 38,81 | 87,2 | 0,0 | 2 |
Thuận Ninh | 65,39 | 35,36 | 23,88 | 67,5 | 0,2 | 0,6 |
Vạn Hội | 40,4 | 14,51 | 9,56 | 65,9 | 0,0 | 0 |
Văn Phong | 24,86 | - | - | - | 31,5 | 35,3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn