Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 84,60 | 226,30 | 140,96 | 62,2 | 19,0 | 26,5 |
Núi Một | 37,65 | 110,00 | 43,42 | 39,4 | 1,0 | 4,5 |
Hội Sơn | 66,73 | 44,50 | 38,81 | 87,2 | 0,1 | 2,1 |
Thuận Ninh | 65,34 | 35,36 | 23,88 | 67,5 | 0,0 | 1,3 |
Vạn Hội | 40,0 | 14,51 | 9,56 | 65,9 | 0,0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,92 | - | - | - | - | 49,2 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn