| TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
| Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
| 1 | Định Bình | 226,13 | 20,47 | 30,24 | 9,77 | 16,280 |
| 2 | Núi Một | 110,00 | 1,45 | 2,35 | 0,90 | 23,660 |
| 3 | Hội Sơn | 44,50 | 7,68 | 7,89 | 0,21 | 4,766 |
| 4 | Thuận Ninh | 35,36 | 7,81 | 8,51 | 0,70 | 12,685 |
| 5 | Vạn Hội | 14,51 | 0,91 | 1,25 | 0,34 | 2,539 |
| 6 | Suối Tre | 4,94 | 1,66 | 1,70 | 0,04 | 1,528 |
| 7 | Quang Hiển | 3,85 | 0,19 | 0,31 | 0,12 | 1,210 |
| 8 | Hà Nhe | 3,76 | 0,33 | 0,30 | -0,03 | 0,431 |
| 9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 0,23 | 0,50 | 0,27 | 0,167 |
| 10 | Hòn Lập | 3,13 | 0,51 | 0,53 | 0,02 | 1,641 |
| 11 | Long Mỹ | 3,00 | 0,61 | 0,73 | 0,12 | 0,426 |
| 12 | Suối Đuốc | 2,21 | 0,26 | 0,26 | 0,01 | 0,680 |
| 13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,24 | 0,26 | 0,02 | 0,617 |
| 14 | Tà Niêng | 1,04 | 0,29 | 0,40 | 0,11 | 0,376 |
| 15 | Ông Lành | 0,65 | 0,39 | 0,30 | -0,09 | 0,438 |
| Tổng cộng | 457,8 | 43,0 | 55,52 | 12,51 | 67,44 | |
| Tỷ lệ so với thiết kế | 9% | 12,1% | 14,7% | |||
| Tỷ lệ so với cùng kỳ | 82,3% | |||||
| TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
| Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
| 1 | An Lão | 2,79 | 0,65 | 1,87 | 1,22 | 1,39 |
| 2 | Hoài Nhơn | 18,98 | 3,48 | 4,30 | 0,82 | 2,12 |
| 3 | Hoài Ân | 26,14 | 7,34 | 7,69 | 0,35 | 3,30 |
| 4 | Phù Mỹ | 46,43 | 6,45 | 6,73 | 0,28 | 2,40 |
| 5 | Phù Cát | 21,22 | 3,78 | 4,10 | 0,32 | 0,93 |
| 6 | Tuy Phước | 2,52 | 0,37 | 0,68 | 0,31 | 0,10 |
| 7 | Tây Sơn | 7,50 | 0,99 | 2,20 | 1,21 | 1,50 |
| 8 | Vĩnh Thạnh | 0,60 | 0,09 | 0,17 | 0,08 | 0,16 |
| 9 | Vân Canh | 1,23 | 0,17 | 0,25 | 0,07 | 0,03 |
| Tổng cộng | 127,41 | 23,31 | 27,97 | 4,67 | 11,93 | |
| Tỷ lệ so với thiết kế | 22,0% | 9,4% | ||||
| Tỷ lệ so với cùng kỳ | 234,6% | |||||
| TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
| Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
| 1 | Toàn tỉnh | 585,25 | 66,32 | 83,49 | 17,17 | 79,37 |
| Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 105,2% | |||||
| 2 | Không kể hồ Định Bình | 359,12 | 45,84 | 53,25 | 7,41 | 63,09 |
| Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 84,4% | |||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn