TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 212,04 | 211,09 | -0,96 | 215,650 |
2 | Núi Một | 110,00 | 57,51 | 56,07 | -1,44 | 82,420 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 28,60 | 28,49 | -0,11 | 39,700 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 31,23 | 31,34 | 0,10 | 32,860 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 10,91 | 10,88 | -0,03 | 10,250 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 4,93 | 4,90 | -0,02 | 4,940 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,85 | 3,83 | -0,02 | 3,950 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 2,96 | 2,94 | -0,02 | 1,650 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,68 | 3,65 | -0,02 | 3,390 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 2,93 | 3,05 | 0,12 | 2,870 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 2,98 | 2,94 | -0,04 | 3,100 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 2,21 | 2,21 | 0,00 | 2,230 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,81 | 0,79 | -0,02 | 0,740 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,05 | 1,05 | 0,00 | 1,050 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,67 | 0,66 | -0,01 | 0,480 |
Tổng cộng | 459,06 | 366,35 | 363,88 | 2,47 | 405,28 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 80% | 79,3% | 88,3% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 89,8% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 3,00 | 3,00 | 0,00 | 2,79 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 16,34 | 16,34 | 0,00 | 18,33 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 19,38 | 19,30 | -0,08 | 25,49 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 32,76 | 32,73 | -0,03 | 37,65 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 20,53 | 20,52 | -0,01 | 20,38 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 2,53 | 2,53 | 0,00 | 2,49 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 5,23 | 5,23 | 0,00 | 6,76 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,46 | 0,46 | 0,00 | 0,60 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 1,27 | 1,27 | 0,00 | 1,20 |
Tổng cộng | 130,80 | 101,50 | 101,38 | -0,12 | 115,69 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 77,5% | 88,4% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 87,6% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 467,85 | 465,26 | -2,59 | 520,97 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 89,3% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 255,81 | 254,18 | -1,63 | 305,32 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 83,3% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn