TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 215,80 | 212,04 | -3,75 | 213,398 |
2 | Núi Một | 110,00 | 56,91 | 57,51 | 0,61 | 69,403 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 28,11 | 28,60 | 0,49 | 37,065 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 30,83 | 31,23 | 0,40 | 30,719 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 10,86 | 10,91 | 0,05 | 10,267 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 4,94 | 4,93 | -0,01 | 4,942 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,85 | 3,85 | 0,00 | 3,972 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 2,96 | 2,96 | 0,00 | 1,493 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,69 | 3,68 | -0,01 | 3,404 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 3,12 | 2,93 | -0,20 | 3,037 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 2,98 | 2,98 | 0,00 | 3,036 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 2,21 | 2,21 | 0,00 | 2,218 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,81 | 0,81 | 0,00 | 0,728 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,05 | 1,05 | 0,00 | 1,055 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,69 | 0,67 | -0,02 | 0,560 |
Tổng cộng | 459,1 | 368,8 | 366,3 | 2,4 | 385,3 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 80% | 79,8% | 83,9% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 95,1% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 3,00 | 3,00 | 0,00 | 2,79 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 16,34 | 16,34 | 0,00 | 17,63 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 19,38 | 19,38 | 0,00 | 25,25 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 32,65 | 32,76 | 0,11 | 35,70 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 20,45 | 20,53 | 0,08 | 20,22 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 2,53 | 2,53 | 0,00 | 2,49 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 5,23 | 5,23 | 0,00 | 6,73 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,46 | 0,46 | 0,00 | 0,60 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 1,27 | 1,27 | 0,00 | 1,17 |
Tổng cộng | 130,80 | 101,31 | 101,50 | 0,19 | 112,58 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 77,6% | 86,1% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 90,2% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 470,10 | 467,85 | -2,26 | 497,87 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 94,0% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 254,31 | 255,81 | 1,50 | 284,47 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 89,9% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn