Hồ chứa | MN hiện tại (m) | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 65,77 | 75,0 | 226,13 | 18,82 | 8,3 | 26,0 | 41,9 |
Núi Một | 33,40 | 44,5 | 110,0 | 19,06 | 17,3 | 3,67 | 0,5 |
Thuận Ninh | 62,68 | 65,0 | 35,36 | 14,74 | 41,7 | 4,21 | 2,5 |
Hội Sơn | 62,55 | - | 44,5 | 20,40 | 45,8 | 11,64 | 4,0 |
Vạn Hội | 28,17 | - | 14,505 | 0,37 | 2,6 | 1,32 | 0,5 |
Văn Phong | 23,98 | - | - | - | - | - | 61,62 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn