Hồ chứa | MN hiện tại (m) | MN cao nhất trước lũ (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 66,10 | 68,5 | 226,13 | 20,38 | 9,0 | 16,0 | 41,9 |
Núi Một | 33,33 | 42,7 | 110,0 | 18,79 | 17,1 | 2,76 | 0,5 |
Thuận Ninh | 62,33 | 63,0 | 35,36 | 19,74 | 55,8 | 1,26 | 3,0 |
Hội Sơn | 62,63 | - | 44,5 | 14,59 | 32,8 | 2,39 | 0,5 |
Vạn Hội | 27,70 | - | 14,505 | 0,3 | 2,1 | 0,22 | 0,2 |
Văn Phong | 24,89 | - | - | - | - | - | 52,3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn