Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 90,74 | 226,30 | 210,36 | 92,96 | 109,00 | 30,0 |
Núi Một | 40,63 | 110,00 | 60,69 | 55,18 | 17,54 | 0,0 |
Hội Sơn | 66,01 | 44,50 | 33,79 | 75,94 | 5,17 | 0,0 |
Thuận Ninh | 66,32 | 35,36 | 27,64 | 78,17 | 7,78 | 0,0 |
Vạn Hội | 40,00 | 14,51 | 9,10 | 62,76 | 2,52 | 0,3 |
Văn Phong | 24,21 | - | - | - | - | 57,78 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn