Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 91,16 | 226,30 | 216,23 | 95,6 | 91,0 | 30,0 |
Núi Một | 40,76 | 110,00 | 61,68 | 56,1 | 10,5 | 0,0 |
Hội Sơn | 66,09 | 44,50 | 34,13 | 76,7 | 4,7 | 0,0 |
Thuận Ninh | 66,42 | 35,36 | 28,10 | 79,5 | 5,4 | 0,0 |
Vạn Hội | 40,20 | 14,51 | 9,33 | 64,3 | 2,5 | 0,3 |
Văn Phong | 24,74 | - | - | - | - | 51,2 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn