Hồ chứa | Mực nước hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qxả (m3/s) |
Trà Xom 1 | 656,52 | 39,5 | 13,51 | 34,2 | 0,9 | 0 |
Định Bình | 66,6 | 226,13 | 22,09 | 9,77 | 37 | 1,4 |
Núi Một | 31,84 | 110,00 | 13,38 | 12,16 | 0 | 0 |
Thuận Ninh | 60,12 | 35,36 | 8,52 | 24,09 | 0 | 0,9 |
Hội Sơn | 51,95 | 44,50 | 1,97 | 4,43 | 0,12 | 2,0 |
Vạn Hội | 33,75 | 14,505 | 2,93 | 20,19 | 0 | 0 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn