Hồ chứa | Mực nước hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qxả (m3/s) |
Trà Xom 1 | 656,45 | 39,5 | 13,38 | 33,87 | 0,8 | 0 |
Định Bình | 68,17 | 226,13 | 27,78 | 12,28 | 37 | 70 |
Núi Một | 31,88 | 110,00 | 13,5 | 12,27 | 0 | 0 |
Thuận Ninh | 60,3 | 35,36 | 8,93 | 25,25 | 0 | 0 |
Hội Sơn | 52,6 | 44,50 | 2,12 | 4,76 | 0,77 | 0 |
Vạn Hội | 33,75 | 14,505 | 2,93 | 20,19 | 0 | 0 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn