Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 83,98 | 226,30 | 135,1 | 59,7 | 20 | 21,7 |
Núi Một | 36,68 | 110,00 | 34,5 | 31,4 | 0,5 | 4,9 |
Hội Sơn | 66,20 | 44,50 | 34,6 | 77,8 | 0,1 | 2,5 |
Thuận Ninh | 64,70 | 35,36 | 21,3 | 60,2 | 0,1 | 1,7 |
Vạn Hội | 39,03 | 14,51 | 7,9 | 54,4 | 0,0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,82 | - | - | - | - | 28 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn