Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 83,91 | 226,30 | 134,53 | 59,4 | 33,0 | 16,7 |
Núi Một | 36,40 | 110,00 | 32,97 | 30,0 | 0,7 | 4,9 |
Hội Sơn | 66,02 | 44,50 | 33,84 | 76,0 | 0,0 | 2,5 |
Thuận Ninh | 64,54 | 35,36 | 20,67 | 58,5 | 0,0 | 1,7 |
Vạn Hội | 38,83 | 14,51 | 7,76 | 53,5 | 0,0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,81 | - | - | - | - | 24,7 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn