| Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) | 
| Định Bình | 87,87 | 226,13 | 176,86 | 78,21 | 29,0 | 31,6 | 
| Núi Một | 39,23 | 110,0 | 50,20 | 45,63 | 0,99 | 7,0 | 
| Hội Sơn | 67,25 | 44,5 | 39,06 | 87,77 | 2,8 | 2,8 | 
| Thuận Ninh | 66,63 | 35,36 | 29,06 | 82,18 | - | 1,22 | 
| Vạn Hội | 42,48 | 14,505 | 12,32 | 84,93 | - | 0,5 | 
| Văn Phong | 24,86 | - | - | - | - | 58,91 | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn