| Hồ chứa | Mực nước hiện tại | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) | 
| Định Bình | 87,88 | 226,13 | 176,97 | 78,26 | 48,0 | 30,9 | 
| Núi Một | 39,43 | 110,0 | 51,69 | 47,0 | 0,99 | 7,0 | 
| Hội Sơn | 67,41 | 44,5 | 39,74 | 89,3 | 0,53 | 2,0 | 
| Thuận Ninh | 66,74 | 35,36 | 29,57 | 83,62 | - | 0,82 | 
| Vạn Hội | 42,56 | 14,505 | 12,45 | 85,83 | 0,3 | 0,5 | 
| Văn Phong | 24,89 | - | - | - | - | 56,32 | 
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn