Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 87,16 | 226,30 | 169,06 | 74,7 | 14,0 | 41,3 |
Núi Một | 40,38 | 110,00 | 58,80 | 53,4 | 1,2 | 8,3 |
Hội Sơn | 67,75 | 44,50 | 41,18 | 92,5 | 0,0 | 0,0 |
Thuận Ninh | 65,89 | 35,36 | 25,75 | 72,8 | 0,6 | 1,5 |
Vạn Hội | 41,55 | 14,51 | 10,96 | 75,5 | 0,0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,89 | - | - | - | - | 35,5 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn