Hồ chứa | MN hiện tại (m) | Dung tích thiết kế (106 m3) | Dung tích hiện có (106 m3) | Tỷ lệ (%) | Qđến (m3/s) | Qđi (m3/s) |
Định Bình | 86,90 | 226,30 | 166,01 | 74,3 | 5,0 | 41,4 |
Núi Một | 40,31 | 110,00 | 58,27 | 52,9 | 1,8 | 8,3 |
Hội Sơn | 67,75 | 44,50 | 41,18 | 92,5 | 0,0 | 0,0 |
Thuận Ninh | 65,85 | 35,36 | 25,60 | 72,3 | 0,2 | 1,5 |
Vạn Hội | 41,50 | 14,51 | 10,88 | 74,9 | 0,0 | 0,5 |
Văn Phong | 24,91 | - | - | - | - | 45,7 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn