TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,21 | 218,12 | 215,80 | -2,32 | 219,847 |
2 | Núi Một | 110,00 | 55,55 | 56,91 | 1,36 | 62,363 |
3 | Hội Sơn | 45,65 | 27,10 | 28,11 | 1,01 | 34,473 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 30,00 | 30,83 | 0,83 | 28,523 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 10,79 | 10,86 | 0,07 | 9,555 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 4,92 | 4,94 | 0,02 | 4,892 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,86 | 3,85 | -0,01 | 3,926 |
8 | Hà Nhe | 3,75 | 2,93 | 2,96 | 0,02 | 1,476 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,69 | 3,69 | 0,00 | 3,323 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 3,10 | 3,12 | 0,02 | 3,091 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 2,99 | 2,98 | -0,01 | 3,024 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 2,21 | 2,21 | 0,00 | 2,218 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,72 | 0,81 | 0,09 | 0,731 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,05 | 1,05 | 0,00 | 0,955 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,70 | 0,69 | 0,00 | 0,698 |
Tổng cộng | 459,1 | 367,7 | 368,80 | 1,08 | 379,10 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 80% | 80,3% | 82,6% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 97,3% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 3,08 | 3,00 | 3,00 | 0,00 | 2,79 |
2 | Hoài Nhơn | 19,70 | 16,29 | 16,34 | 0,05 | 17,41 |
3 | Hoài Ân | 27,15 | 19,35 | 19,38 | 0,03 | 23,91 |
4 | Phù Mỹ | 47,10 | 32,57 | 32,65 | 0,08 | 37,65 |
5 | Phù Cát | 22,02 | 20,43 | 20,45 | 0,03 | 19,38 |
6 | Tuy Phước | 2,58 | 2,53 | 2,53 | 0,01 | 2,49 |
7 | Tây Sơn | 7,42 | 5,21 | 5,23 | 0,02 | 6,57 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,46 | 0,46 | 0,46 | 0,00 | 0,60 |
9 | Vân Canh | 1,28 | 1,27 | 1,27 | 0,00 | 1,17 |
Tổng cộng | 130,80 | 101,09 | 101,31 | 0,22 | 111,97 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 77,4% | 85,6% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 90,5% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 589,86 | 468,81 | 470,10 | 1,30 | 491,07 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 95,7% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 363,65 | 250,69 | 254,31 | 3,62 | 271,22 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 93,8% |
Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn