TT | Hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Định Bình | 226,13 | 147,77 | 156,49 | 8,71 | 170,45 |
2 | Núi Một | 110,00 | 45,78 | 47,26 | 1,49 | 42,929 |
3 | Hội Sơn | 44,50 | 28,00 | 28,68 | 0,68 | 16,755 |
4 | Thuận Ninh | 35,36 | 22,05 | 22,70 | 0,65 | 19,891 |
5 | Vạn Hội | 14,51 | 8,36 | 7,55 | -0,81 | 7,172 |
6 | Suối Tre | 4,94 | 3,79 | 3,91 | 0,12 | 2,490 |
7 | Quang Hiển | 3,85 | 3,96 | 3,94 | -0,02 | 3,154 |
8 | Hà Nhe | 3,76 | 1,29 | 1,29 | 0,00 | 0,678 |
9 | Cẩn Hậu | 3,69 | 3,38 | 3,26 | -0,11 | 3,690 |
10 | Hòn Lập | 3,13 | 2,79 | 2,73 | -0,06 | 2,833 |
11 | Long Mỹ | 3,00 | 3,06 | 3,03 | -0,02 | 1,364 |
12 | Suối Đuốc | 2,21 | 2,22 | 2,25 | 0,03 | 1,182 |
13 | Trong Thượng | 1,07 | 0,73 | 0,73 | 0,00 | 0,759 |
14 | Tà Niêng | 1,04 | 1,05 | 1,01 | -0,04 | 1,093 |
15 | Ông Lành | 0,65 | 0,34 | 0,63 | 0,29 | 0,660 |
Tổng cộng | 457,8 | 178,7 | 192,84 | 14,14 | 275,10 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 39% | 42,1% | 60,1% | |||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 70,1% |
TT | Huyện | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | An Lão | 2,79 | 2,79 | 2,79 | 0,00 | 2,37 |
2 | Hoài Nhơn | 18,98 | 17,11 | 17,26 | 0,15 | 10,86 |
3 | Hoài Ân | 26,14 | 23,49 | 23,70 | 0,21 | 9,84 |
4 | Phù Mỹ | 46,43 | 36,87 | 37,55 | 0,68 | 18,59 |
5 | Phù Cát | 21,04 | 17,45 | 18,98 | 1,53 | 8,98 |
6 | Tuy Phước | 2,52 | 2,48 | 2,48 | 0,00 | 1,40 |
7 | Tây Sơn | 7,50 | 5,20 | 6,46 | 1,26 | 3,54 |
8 | Vĩnh Thạnh | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,00 | 0,60 |
9 | Vân Canh | 1,23 | 1,17 | 1,17 | 0,00 | 0,53 |
Tổng cộng | 127,23 | 107,17 | 110,99 | 3,83 | 56,71 | |
Tỷ lệ so với thiết kế | 87,2% | 44,6% | ||||
Tỷ lệ so với cùng kỳ | 195,7% |
TT | Nguồn nước hồ chứa | Dung tích (triệu m3) | Cùng kỳ năm trước (triệu m3) | |||
Thiết kế | Kỳ trước | Kỳ báo cáo | Chênh lệch | |||
1 | Toàn tỉnh | 585,07 | 285,87 | 303,84 | 17,97 | 331,81 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước | 91,6% | |||||
2 | Không kể hồ Định Bình | 358,94 | 138,10 | 147,35 | 9,25 | 161,36 |
Tỷ lệ so với cùng kỳ năm trước (không kể hồ Định Bình) | 91,3% |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn