Nguồn nước hồ chứa thủy lợi tuần 46 năm 2021 (07h00 ngày 18/9)

Thứ sáu - 19/11/2021 15:24
Từ ngày 12 đến ngày 16/11, khu vực tỉnh Bình Định xảy ra đợt mưa diện rộng, đã có mưa to đến rất to, lượng mưa đo được tại các trạm như sau: Xã Mỹ Thọ (Phù Mỹ) 340mm, hồ Diêm Tiêu (Phù Mỹ) 332 mm, hồ Hố Cùng (Phù Mỹ) 329mm, hồ Suối Rùn (Hoài Ân) 285mm, hồ An Tường (Phù Mỹ) 279mm, hồ Mỹ Thuận (Phù cát) 277mm, Nghĩa Điền (Hoài Ân) 257mm, thị trấn Bình Dương (Phù Mỹ) 252mm, hồ Kim Sơn (Hoài Ân) 250mm, hồ Núi Một (An Nhơn) 247mm.
Từ đầu năm đến nay lượng mưa đạt 1.981mm, bằng 101% TBNN (1.969mm); lượng mưa từ đầu tháng 11 đến nay đạt 711mm, bằng 129% TBNN (552mm); lượng mưa trung bình trong tuần đạt 152mm.

Toàn tỉnh có 163 hồ có dung tích từ 50 ngàn m3 trở lên, đến thời điểm báo cáo dung tích là 431/592 triệu m3 đạt 72,9% dung tích thiết kế bằng 119% cùng kỳ năm 2020, tăng so với ngày 11/11/2021 là 121,0 triệu m3. Nguồn nước các hồ chứa đến ngày 18/11/2021 còn lại như sau:        
 
- Công ty TNHH Khai thác CTTL quản lý 62 hồ, dung tích hiện có 398/551 triệu m3, đạt 72,2% dung tích thiết kế, tăng so với ngày 11/11/2021 là 114,0 triệu m3.
Trung tâm Giống nông nghiệp quản lý 02 hồ, dung tích hiện tại 0,09/0,09  triệu m3, đạt 100% dung tích thiết kế, trừ hồ Đồng Đèo 2 đang nâng cấp sửa chữa, chưa tích nước.

- Tổng số hồ do địa phương quản lý 99 hồ, dung tích hiện có 34/40 triệu m3, đạt 84,6% dung tích thiết kế, tăng so với ngày 11/11/2021 là 6,0 triệu m3.

Hiện đã có 135 hồ chứa nước đã qua tràn, trong đó có 76 hồ đầy nước, tình trạng các hồ chứa bình thường; trong 36 hồ bị hư hỏng xuống cấp có 12 hồ chứa xung yếu hạn chế tích nước bao gồm các hồ: Cây Điều (Hoài Ân), Hóc Dài (Hoài Nhơn), Giàn Tranh (Phù Mỹ), Thuận An (Phù Mỹ), Hóc Xoài (Phù Mỹ), Đá Bàn (Phù Cát), Mu Rùa (Phù Cát),  Cây Sung (Tây Sơn), Hóc Thánh (Tây Sơn), Nam Hương (Tây Sơn), Hải Nam (Tây Sơn), Suối Cầu (Vân Canh).

Dung tích một số hồ chứa lớn: Hồ Định Bình 125,49/226,0 triệu m3,đạt 55,45% thiết kế, (Qđến424m3/s, Qxả 447,00m3/s); Núi Một 89,58/110 triệu m3, đạt 81,44% thiết kế, (Qđến38,38m3/s, Qxả39,21m3/s); Hội Sơn 34,94/45,65 triệu m3, đạt 78,52% thiết kế, (Qđến31,19m3/s, Qxả42,99 m3/s); Thuận Ninh 30,84/35,40 triệu m3, đạt 87,21% thiết kế, (Qđến33,53m3/s, Qxả25,75m3/s); Vạn Hội 7,89/14,50 triệu m3, đạt 54,40% thiết kế, (Qđến15,49m3/s, Qxả19,54m3/s).
Phụ lục
TÌNH HÌNH NGUỒN NƯỚC CẬP NHẬT ĐẾN 07 GIỜ NGÀY 18/11/2021
  Tên hồ chứa Địa điểm theo xã Địa điểm
 theo huyện
Cao trình ngưỡng tràn (Mặt/sâu) Cao trình MNDBT Dung tích toàn bộ (triệu m3) Chênh lệch So với thiết kế (%) Qđến (m3/s) Qđi (m3/s)  Mực nước hồ kỳ báo cáo (m) Hình thức tràn Tình trạng hồ
Theo thiết kế  Kỳ trước (ngày 11/11/2021)  Kỳ báo cáo
A CÔNG TY KTCTTL         551 284 398 114 72,2         62 30  
1 Trong Thượng An Trung An Lão 91,10 91,10 1,04 1,05 1,05 0,00 101,06 3,47 3,60 91,15 Tự do Qua tràn Đầy  
2 Sông Vố An Tân An Lão 59,80 59,80 1,15 1,17 1,17 0,00 101,47 5,37 5,49 59,90 Tự do Qua tràn Đầy  
3 Cẩn Hậu Hoài Sơn Hoài Nhơn 186,30 191,30 3,69 1,82 1,89 0,08 51,30 4,98 7,67 186,80 Van cung Qua tràn Chưa đầy  
4 An Đỗ Hoài Sơn Hoài Nhơn 30,30 30,30 0,20 0,21 0,22 0,01 112,82 11,77 11,79 30,75 Tự do Qua tràn Đầy  
5 Mỹ Bình Hoài Phú Hoài Phú 28,00 29,00 5,49 4,68 4,82 0,14 87,81 13,39 13,74 28,04 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
6 Hố Giang Hoài Châu Hoài Nhơn 20,00 22,30 1,48 1,04 1,03 -0,01 69,64 2,17 2,59 20,10 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
7 Hóc Cau Hoài Đức Hoài Nhơn 28,70 28,70 1,04 0,78 1,07 0,29 102,88 5,90 5,84 28,90 Tự nhiên Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
8 Văn Khánh Đức Hoài Đức Hoài Nhơn 31,50 31,50 2,76 1,14 2,90 1,76 105,19 18,61 19,19 32,00 Tự do Qua tràn Đầy  
9 Cây Khế Hoài Mỹ 2 Hoài Nhơn 20,80 20,80 2,58 2,71 2,58 -0,13 100,00 3,57 3,57 21,00 Van phẳng Qua tràn Đầy  
10 An Đôn Ân Phong1 Hoài Ân 43,10 44,30 2,13 0,87 1,88 1,01 88,43 9,86 9,89 43,45 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
11 Đá Bàn Ân Phong 2 Hoài Ân 30,90 30,90 1,15 0,98 1,16 0,18 100,87 0,66 0,68 30,95 Tự do Qua tràn Đầy  
12 Vạn Hội Ân Tín Hoài Ân 38,00 44,00 14,51 7,11 7,89 0,78 54,40 15,49 19,54 39,00 Van cung Qua tràn Chưa đầy  
13 Phú Thuận (Hóc Sấu) Ân Đức 1 Hoài Ân 28,30 28,30 2,43 1,46 2,71 1,25 111,34 9,09 8,63 28,56 Tự do Qua tràn Đầy  
14 Thạch Khê Ân Tường Hoài Ân 57,30 57,30 7,38 4,13 7,84 3,71 106,23 16,14 16,14 57,70 Tự do Qua tràn Đầy  
15 Mỹ Đức Ân Mỹ Hoài Ân 20,90 20,90 3,30 3,45 3,51 0,06 106,36 23,62 23,84 21,22 Tự do Qua tràn Đầy  
16 Núi Miếu Mỹ Lợi Phù Mỹ     1,13 1,13 1,13 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
17 Hố Cùng (Suối Cùng ) Mỹ Thọ Phù Mỹ     0,35 0,15 0,35 0,20 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
18 Diêm Tiêu Mỹ Trinh Phù Mỹ 46,50 46,50 6,60 2,20 6,10 3,90 92,42 8,42 0,89 46,65 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
19 Trinh Vân Mỹ Trinh Phù Mỹ 51,30 51,30 2,33 1,94 2,33 0,39 100,00 3,87 4,16 51,30 Tự do Qua tràn Đầy  
20 Trung Sơn Mỹ Trinh Phù Mỹ 58,20 60,20 1,15 0,72 0,74 0,02 64,00 0,99 0,39 58,30 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
21 Đại Sơn Mỹ Hiệp Phù Mỹ 38,70 38,70 2,65 2,32 2,75 0,43 103,85 2,68 2,68 38,85 Tự do Qua tràn Đầy  
22 Chí Hoà 2 Mỹ Hiệp Phù Mỹ 40,80 42,50 0,65 0,38 0,38 0,01 58,83 1,24 1,24 41,00 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
23 Vạn Định Mỹ Lộc Phù Mỹ 56,80 58,60 3,30 1,66 2,14 0,48 64,73 3,13 3,61 57,37 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
24 Cây Sung Mỹ Lộc Phù Mỹ 37,50 39,60 0,87 0,44 0,42 -0,03 47,76 0,40 0,21 37,55 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
25 An Tường Mỹ Lộc Phù Mỹ 36,50 36,50 0,58 0,43 0,58 0,16 100,00 0,00 0,00 36,50 Tự do Qua tràn Đầy  
26 Hội Khánh Mỹ Hoà Phù Mỹ 69,00 69,00 6,93 5,09 7,39 2,29 106,53 0,00 3,71 69,45 Tự do Qua tràn Đầy  
27 Đập Lồi Mỹ Hoà Phù Mỹ 70,80 73,80 0,65 0,37 0,37 0,00 57,05 0,08 0,26 70,85 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
28 Tây Dâu Mỹ Hoà Phù Mỹ 51,50 52,50 0,89 0,64 0,66 0,02 74,30 1,54 1,43 51,65 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
29 Hóc Nhạn Mỹ Thọ Phù Mỹ 22,00 23,60 2,18 1,43 1,51 0,08 69,04 3,84 4,07 22,23 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
30 Suối Sổ (Gia Hội) Mỹ Phong Phù Mỹ 24,00 25,50 1,55 1,02 1,05 0,03 67,33 1,76 1,76 24,18 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
31 Phú Hà Mỹ Đức Phù Mỹ 18,60 18,60 4,92 5,02 5,03 0,01 102,20 2,10 2,93 18,78 Tự do Qua tràn Đầy  
32 Đá Bàn Mỹ An Phù Mỹ 12,00 13,80 0,44 0,29 0,29 0,00 65,00 0,03 0,03 12,01 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
33 Chòi Hiền Mỹ Chánh Tây Phù Mỹ 27,00 29,30 0,45 0,25 0,26 0,00 56,31 1,23 1,43 27,15 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
34 Hóc Mít Mỹ Chánh Tây Phù Mỹ 27,00 28,00 0,32 0,25 0,25 0,00 77,95 0,60 0,64 27,12 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
35 Tam Sơn Cát Lâm Phù Cát     1,12 1,12 1,12 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
36 Thạch Bàn Cát Sơn Phù Cát 50,60 50,60 0,77 0,84 0,85 0,01 110,49 4,69 4,12 50,80 Tự do Qua tràn Đầy  
37 Hội Sơn Cát Sơn Phù Cát 64,60 68,60 45,65 29,70 34,94 5,24 76,54 31,19 42,99 66,28 Van cung Qua tràn Chưa đầy  
38 Suối Tre Cát Lâm Phù Cát 82,00 83,50 4,94 4,97 4,94 -0,03 100,02 2,43 5,16 83,30 Tự do Qua tràn Đầy  
39 Hóc Cau Cát Hanh Phù Cát 43,50 43,50 0,69 0,78 0,71 -0,07 102,02 0,56 0,56 43,60 Tự nhiên Qua tràn Đầy  
40 Bờ Sề Cát Hanh Phù Cát 37,40 39,40 0,58 0,36 0,35 0,00 60,55 2,20 2,20 37,60 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
41 Suối Chay Cát Trinh Phù Cát 37,50 38,40 1,70 1,19 1,27 0,08 74,53 9,09 9,09 37,80 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
42 Tường Sơn Cát Tường Phù Cát 32,00 33,00 3,11 2,56 2,47 -0,09 79,43 0,30 2,06 32,16 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
43 Cứa Khâu Cát Tường Phù Cát 45,50 45,50 0,72 0,45 0,77 0,31 106,84 4,03 4,03 45,75 Tự do Qua tràn Đầy  
44 Mỹ Thuận Cát Hưng Phù Cát 17,00 17,00 5,60 4,50 5,81 1,31 103,66 4,00 5,86 17,20 Tự do Qua tràn Đầy  
45 Tân Thắng Cát Hải Phù Cát 18,70 20,70 0,97 0,65 0,65 0,00 66,70 1,19 1,28 18,82 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
46 Chánh Hùng Cát Thành Phù Cát 25,80 25,80 2,90 2,68 2,90 0,22 100,00 -0,17 0,17 25,82 Tự do Qua tràn Đầy  
47 Hố Xoài Cát Tài Phù Cát 17,40 19,00 0,57 0,46 0,46 0,00 80,00 2,75 2,75 17,60 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
48 Phú Dõng (Hóc Xeo) Cát Khánh Phù Cát 12,50 14,10 0,750 0,47 0,52 0,05 69,73 0,00 0,07 12,52 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
49 Núi Một Nhơn Tân An Nhơn 42,7 và 46,2 46,20 110,00 63,42 89,58 26,16 81,44 38,38 39,21 44,07 Tràn mặt, cửa van cung/
Tự do máng bên
Qua tràn Chưa đầy  
50 Cây Da Phước Thành Tuy Phước 19,40 19,40 0,89 0,78 0,96 0,18 107,05 0,79 0,65 19,67 Tự do Qua tràn Đầy  
51 Cây Thích Phước Thành Tuy Phước 31,10 32,50 0,83 0,64 0,71 0,08 86,11 3,42 3,73 33,90 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
52 Hòn Gà Bình Thành Tây Sơn 67,00 67,00 1,45 0,51 1,50 0,99 103,59 0,86 0,95 67,18 Tự do Qua tràn Đầy  
53 Thuận Ninh Bình Tân Tây Sơn 63,00 68,00 35,36 22,25 30,84 8,59 87,21 33,53 25,75 67,02 Van cung Qua tràn Chưa đầy  
54 Định Bình Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh 80,93 91,93 226,21 72,41 125,49 53,09 55,48 424,00 447,00 82,95 Van cung Qua tràn Chưa đầy  
55 Hòn Lập Vĩnh Thịnh Vĩnh Thạnh 58,30 62,00 3,13 1,82 1,91 0,09 60,99 7,01 7,06 59,23 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
56 Hà Nhe Vĩnh Hòa Vĩnh Thạnh 65,80 68,90 3,75 2,66 2,83 0,17 75,41 3,80 3,15 66,53 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
57 Tà Niêng Vĩnh Thuận Vĩnh Thạnh 76,00 79,20 0,65 0,44 0,46 0,02 70,64 11,85 11,78 77,33 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
58 Quang Hiển Canh Hiển Vân Canh 60,40 60,40 3,85 3,96 3,97 0,02 103,17 6,39 6,86 60,61 Tự do Qua tràn Đầy  
59 Suối Đuốc Canh Hiệp Vân Canh 50,33 52,33 1,07 0,75 0,75 0,00 69,96 8,50 8,57 50,52 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
60 Ông Lành Canh Vinh Vân Canh 29,20 31,20 2,21 1,66 2,21 0,55 100,09 2,46 3,42 31,00 Tự do Qua tràn Đầy  
61 Long Mỹ Phước Mỹ Quy Nhơn 28,00 30,00 3,00 2,73 3,00 0,27 100,00 1,13 2,91 29,01 Tự do Qua tràn Đầy  
62 Hóc Hòm  (thủy sản) Mỹ Châu       0,57 0,51 0,51 0,00 90,00       Van phẳng Qua tràn Đầy  
B TT Giống Nông nghiệp         0,33 0,08 0,09 0,01 27,4         1 1  
1 Hóc Lách ( hồ thủy sản) Mỹ Châu Phù Mỹ     0,09 0,08 0,09 0,01 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
2 Đồng Đèo 2 (hồ thủy sản) Mỹ Châu Phù Mỹ     0,24 0,00 0,00 0,00 0,00       Tự do Sửa chữa
nâng cấp
Sửa chữa
nâng cấp
 
C CÁC HUYỆN         40 27 34 6 84,6         73 46  
I HUYỆN AN LÃO         1,93 1,93 1,93 0,00 100,0         3 3  
1 Hưng Long An Hoà 2 An Lão     1,63 1,63 1,63 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
2 Hóc Tranh An Hoà An Lão     0,21 0,21 0,21 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
3 Đèo Cạnh An Trung An Lão     0,10 0,10 0,10 0,00 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
II HUYỆN HOÀI NHƠN         6,14 3,80 4,92 1,12 80,2         4 2  
1 Giao Hội Hoài Tân Hoài Nhơn 18,50 18,50 0,55 0,56 0,55 -0,01 100,00 0,62 0,62 18,53 Tự do (tràn móng ngựa) Qua tràn Đầy  
2 Suối Mới Hoài Châu Hoài Nhơn 11,80 16,56 0,50 0,09 0,06 -0,03 12,10 9,53 9,53 12,60 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
3 Đồng Tranh Hoài Sơn Hoài Nhơn     1,51 0,98 1,28 0,30 85,01       Tự do Tăng Chưa đầy  
4 Hóc Quăn Hoài Sơn Hoài Nhơn     0,48 0,36 0,43 0,07 90,11       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
5 Thiết Đính Bồng Sơn Hoài Nhơn     1,04 0,57 0,78 0,21 75,29       Tự do Tăng Chưa đầy  
6 Lòng Bong Bồng Sơn Hoài Nhơn     0,26 0,14 0,20 0,06 76,33       Phai gỗ Tăng Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
7 Phú Thạnh Hoài Hảo Hoài Nhơn     1,02 0,65 0,99 0,33 96,67       Phai gỗ Tăng Chưa đầy  
8 Cự Lễ Hoài Phú Hoài Nhơn     0,41 0,23 0,37 0,14 90,00       Van phẳng Tăng Chưa đầy  
9 Ông Trĩ Hoài T.Tây Hoài Nhơn     0,28 0,12 0,17 0,05 59,11       Tràn tự nhiên Tăng Chưa đầy  
10 Hóc Dài Hoài Đức Hoài Nhơn     0,10 0,10 0,10 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy Hạn chế tích nước
III HUYỆN HOÀI ÂN         10,88 7,50 9,07 1,57 83,4         12 6  
1 Kim Sơn Ân Nghĩa Hoài Ân 37,30 38,25 1,06 0,87 0,95 0,08 89,71 12,16 12,28 37,80 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
2 Hóc Mỹ Ân Hữu 1 Hoài Ân 35,50 37,50 0,97 0,27 0,35 0,08 36,12 1,12 1,06 36,08 Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
3 Hội Long Ân Hảo 2 Hoài Ân     1,32 0,83 1,07 0,24 80,94       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
4 Đập Chùa Ân Hảo Hoài Ân     0,12 0,06 0,06 0,00 50,00       Tự do Tăng Chưa đầy  
5 Đồng Quang Ân Nghĩa 3 Hoài Ân     0,60 0,42 0,60 0,18 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
6 Bè Né Ân Nghĩa 2 Hoài Ân     0,26 0,21 0,26 0,05 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
7 Phú Hữu ( Suối Rùn ) Ân Tường Tây Hoài Ân     2,11 1,81 2,11 0,30 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
8 Phú Khương Ân Tường Tây Hoài Ân     0,59 0,58 0,59 0,01 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
9 Hóc Sim Ân Tường Đông Hoài Ân     0,64 0,51 0,51 0,00 79,69       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
10 Hóc Hảo Ân Phong Hoài Ân     0,60 0,30 0,55 0,25 91,67       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
11 Hóc Cau Ân Phong 2 Hoài Ân     0,35 0,17 0,30 0,13 85,71       Tự nhiên Tăng Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
12 Hóc Kỷ Ân Phong 2 Hoài Ân     0,35 0,18 0,20 0,02 56,57       Tự nhiên Tăng Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
13 Cây Điều Ân Phong 2 Hoài Ân     0,20 0,11 0,20 0,09 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy Hạn chế tích nước
14 Hố Chuối Ân Thạnh Hoài Ân     0,35 0,22 0,35 0,13 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
15 Hóc Của Ân Thạnh Hoài Ân     0,57 0,30 0,30 0,00 53,00       Tự do Tăng Chưa đầy  
16 Hóc Tài Ân Hữu 2 Hoài Ân     0,67 0,57 0,58 0,01 85,98       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
17 Bờ Tích Xuân Sơn Ân Hữu 2 Hoài Ân     0,12 0,09 0,09 0,00 76,00       Phai gỗ Tăng Chưa đầy  
IV HUYỆN PHỲ MỸ         9,14 5,26 8,01 2,75 87,6         25 11  
1 Đại Thuận Mỹ Hiệp Phù Mỹ     0,10 0,08 0,10 0,02 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
2 Hoà Nghĩa (Đập Phố ) Mỹ Hiệp Phù Mỹ     0,15 0,09 0,09 0,00 60,00       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
3 Chí Hòa  1 Mỹ Hiệp Phù Mỹ     0,15 0,09 0,09 0,00 60,00       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
4 Chánh Thuận (Đập Thiết Đính) Mỹ Trinh Phù Mỹ     0,98 0,45 0,98 0,53 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
5 Bàu Bạn Mỹ Trinh Phù Mỹ     0,13 0,13 0,13 0,00 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
6 Dốc Đá Mỹ Trinh Phù Mỹ     0,22 0,13 0,10 -0,03 46,51       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
7 Hóc Xoài Mỹ Trinh Phù Mỹ     0,20 0,10 0,13 0,03 66,67       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hạn chế tích nước
8 Ông Rồng Mỹ Hoà Phù Mỹ     0,30 0,15 0,18 0,03 60,00       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
9 Giàn Tranh Mỹ Hoà Phù Mỹ     0,25 0,18 0,19 0,02 76,00       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hạn chế tích nước
10 Phước Thọ (Đập Quang) Mỹ Hoà Phù Mỹ     0,07 0,04 0,04 0,00 61,54       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
11 Gò Miếu Mỹ Hoà Phù Mỹ     0,11 0,06 0,06 0,00 54,55       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
12 Hóc Mẫn Mỹ Quang Phù Mỹ     0,54 0,34 0,54 0,20 100,00       Tự do Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
13 Hải Lương Mỹ Phong Phù Mỹ     0,21 0,11 0,12 0,01 56,07       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
14 Hóc Sình Mỹ Phong Phù Mỹ     0,17 0,10 0,12 0,02 68,97       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
15 Nhà Hố Mỹ Chánh Phù Mỹ     0,60 0,42 0,60 0,18 100,00        Tự nhiên Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
16 Hóc Lách Mỹ Đức Phù Mỹ     0,10 0,05 0,06 0,01 63,16       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
17 Hoà Ninh Mỹ An Phù Mỹ     0,11 0,08 0,08 0,00 72,73       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
18 Thuận An Mỹ Thọ Phù Mỹ     0,13 0,10 0,13 0,03 100,00       Tự do Qua tràn Đầy Hạn chế tích nước
19 Hố Trạnh Mỹ Chánh Phù Mỹ     0,36 0,15 0,36 0,21 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
20 Hóc Môn Mỹ Châu Phù Mỹ     2,77 1,05 2,50 1,45 90,25       Tự do (loại piano) Tăng Chưa đầy  
21 Đập Ký Mỹ Châu Phù Mỹ     0,30 0,30 0,30 0,00 100,00       Tràn tự nhiên Qua tràn Đầy  
22 Đội 10 Mỹ Châu Phù Mỹ     0,12 0,05 0,05 0,00 41,67       Van Phẳng Qua tràn Chưa đầy  
23 Đồng Dụ Mỹ Châu Phù Mỹ     0,06 0,03 0,06 0,03 100,00       Tràn tự nhiên Qua tràn Đầy  
24 Núi Giàu Mỹ Tài Phù Mỹ     0,40 0,40 0,40 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
25 Hóc Quảng Mỹ Tài Phù Mỹ     0,23 0,19 0,20 0,01 88,89       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
26 Cây Me Mỹ Thành Phù Mỹ     0,40 0,40 0,40 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
V HUYỆN PHÙ CÁT         2,77 2,21 2,59 0,39 93,7         8 7  
1 Đại Ân (Hố Dội) Cát Nhơn Phù Cát 21,00   0,31 0,32 0,32 0,00 103,58 1,37 1,47 21,12 Tự do Qua tràn Đầy  
2 Hóc Chợ Cát Hanh Phù Cát     0,18 0,13 0,14 0,01 80,00       Phai gỗ Tăng Chưa đầy  
3 Sân Bay Cát Tân Phù Cát     0,60 0,60 0,60 0,00 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
4 Tân Lệ Cát Tân Phù Cát     0,36 0,27 0,36 0,09 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
5 Hóc Sanh Cát Tân Phù Cát     0,29 0,17 0,29 0,12 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
6 Hóc Ổi Cát Tân Phù Cát     0,11 0,06 0,11 0,04 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
7 Mương Chuông Cát Nhơn Phù Cát     0,34 0,28 0,29 0,02 85,00       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
8 Đá Bàn Cát Hải Phù Cát     0,15 0,08 0,09 0,01 60,00       Tự do Qua tràn Đầy Hạn chế tích nước
9 Hóc Huy Cát Minh Phù Cát     0,28 0,20 0,28 0,08 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
10 Mu Rùa (Ông Quy) Cát Minh Phù Cát     0,16 0,09 0,12 0,02 75,00       Tự nhiên Tăng Chưa đầy Hạn chế tích nước
VI HUYỆN TUY PHƯỚC         0,86 0,40 0,47 0,07 54,1         1 0  
1 Hóc Ké Phước An Tuy Phước 52,80   0,41 0,24 0,24 0,00 58,54 2,42 2,42 52,90 Van phẳng Qua tràn Chưa đầy  
2 Đá Vàng Phước Thành Tuy Phước     0,45 0,16 0,23 0,07 50,00       Tự nhiên Tăng Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
VII HUYỆN VĨNH THẠNH         0,46 0,45 0,45 0,00 97,8         3 3  
1 Ông Vị Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh     0,06 0,06 0,06 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
2 Bàu Làng Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh     0,20 0,19 0,19 0,00 95,00       Phai gỗ Qua tràn Đầy  
3 Bàu Trưng Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh     0,20 0,20 0,20 0,00 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
VIII HUYỆN VÂN CANH         1,25 1,04 1,09 0,05 87,2         4 2  
1 Bà Thiền Canh Vinh Vân Canh     0,97 0,81 0,82 0,02 85,00       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
2 Suối Mây T.Trấn Vân Canh Vân Canh     0,08 0,07 0,08 0,01 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
3 Làng Trợi Canh Thuận Vân Canh     0,10 0,09 0,10 0,02 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
4 Suối Cầu Canh Hiển Vân Canh     0,10 0,08 0,09 0,00 85,00       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy Hạn chế tích nước
IX HUYỆN TÂY SƠN         6,12 4,52 4,93 0,41 80,6         12 11  
1 Truông Ổi Tây Thuận Tây Sơn     0,06 0,05 0,05 0,00 83,33       Tự nhiên Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
2 Hóc Đèo Tây Giang Tây Sơn     0,85 0,70 0,75 0,05 88,44       Tự do Tăng Chưa đầy  
3 Nam Hương Tây Giang Tây Sơn     0,06 0,05 0,05 0,00 83,33       Tự nhiên Qua tràn Đầy Hạn chế tích nước
4 Hải Nam Tây Giang Tây Sơn     0,20 0,17 0,17 0,00 85,00       Tự do Qua tràn Đầy Hạn chế tích nước
5 Lỗ Môn Tây Giang Tây Sơn     0,29 0,25 0,25 0,00 84,00       Tự do Qua tràn Đầy  
6 Bàu Dài Tây Giang Tây Sơn     0,15 0,12 0,12 0,00 80,00       Tràn tự nhiên Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
7 Đồng Đo Tây Xuân Tây Sơn     0,20 0,17 0,17 0,00 85,00       Tràn tự nhiên Qua tràn Đầy  
8 Hóc Bông Tây Xuân Tây Sơn     0,06 0,05 0,05 0,00 83,33       Tràn tự nhiên Qua tràn Đầy Hư hỏng, xuống cấp
9 Thủy Dẻ Tây Xuân Tây Sơn     0,30 0,26 0,26 0,00 86,67       Van phẳng Tăng Chưa đầy  
10 Hoà Mỹ Bình Thuận Tây Sơn     0,10 0,06 0,08 0,02 80,00       Phai gỗ Tăng Chưa đầy  
11 Thủ Thiện Bình Nghi Tây Sơn     2,02 1,58 1,70 0,12 84,16       Tự do Tăng Chưa đầy  
12 Hóc Lách Bình Nghi Tây Sơn     0,10 0,03 0,03 0,00 33,16       Tràn tự nhiên Tăng Chưa đầy  
13 Đồng Quy Tây An Tây Sơn     0,30 0,15 0,20 0,05 66,67       Tự do Tăng Chưa đầy  
14 Đập Làng Tây An Tây Sơn     0,24 0,15 0,20 0,05 83,33       Tự do Tăng Chưa đầy  
15 Lỗ Ổi Bình Thành Tây Sơn     0,31 0,09 0,09 0,00 30,00       Tự do Tăng Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
16 Rộc Đàng Bình Thành Tây Sơn     0,10 0,09 0,10 0,01 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
17 Hóc Thánh Bình Tường Tây Sơn     0,07 0,06 0,07 0,01 100,00       Tự do Qua tràn Đầy Hạn chế tích nước
18 Hóc Rộng Bình Tường Tây Sơn     0,05 0,04 0,05 0,01 100,00       Tự nhiên Qua tràn Đầy  
19 Cây Sung Bình Tường Tây Sơn     0,21 0,17 0,21 0,04 100,00       Tự do Qua tràn Đầy Hạn chế tích nước
20 Hòa Sơn (Bàu Làng) Bình Tường Tây Sơn     0,16 0,12 0,16 0,04 100,00       Tự nhiên Tăng Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
21 Bàu Năng Bình Tân Tây Sơn     0,16 0,10 0,10 0,00 60,00       Tự nhiên Tăng Chưa đầy Hư hỏng, xuống cấp
22 Ông Chánh Vĩnh An Tây Sơn     0,07 0,02 0,02 0,00 35,00       Tự nhiên Tăng Chưa đầy  
23 Bàu Sen Bình Tường Tây Sơn     0,06 0,05 0,05 0,00 83,33       Phai gỗ Qua tràn Chưa đầy  
X QUY NHƠN         0,09 0,07 0,09 0,02 100,0         1 1  
1 Nhơn Châu (nước ngọt) Nhơn Châu Quy Nhơn     0,09 0,07 0,09 0,02 100,00       Tự do Qua tràn Đầy  
163 TOÀN TỈNH         592 311 431 121 72,9         135 76 36

Nguồn tin: Chi cục Thủy lợi Bình Định:

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập48
  • Hôm nay1,306
  • Tháng hiện tại370,242
  • Tổng lượt truy cập16,582,125
global slide list video
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây